Có 2 kết quả:
回游 huí yóu ㄏㄨㄟˊ ㄧㄡˊ • 洄游 huí yóu ㄏㄨㄟˊ ㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 洄游[hui2 you2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of fish) to migrate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0