Có 2 kết quả:

回游 huí yóu ㄏㄨㄟˊ ㄧㄡˊ洄游 huí yóu ㄏㄨㄟˊ ㄧㄡˊ

1/2

huí yóu ㄏㄨㄟˊ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 洄游[hui2 you2]

huí yóu ㄏㄨㄟˊ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(of fish) to migrate